Thời gian hiện tại ở Giv‘at Raẖel, Southern District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Southern District – Giv‘at Raẖel. Đánh bẩy Giv‘at Raẖel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Giv‘at Raẖel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Giv‘at Raẖel, nhiều khách sạn ở Giv‘at Raẖel, dân số ở Giv‘at Raẖel, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Giv‘at Raẖel, Southern District, State of Israel
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:10
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Giv‘at Raẖel, Southern District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Giv‘at Raẖel, Southern District, State of Israel
Vĩ độ | 30°53'24" 30.89 |
Kinh độ | 34°26'21" 34.4392 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Southern District, State of Israel
Dân số | 1,146,600 |
Tính số lượt xem | 14,055 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 75,049 |
Sân bay gần Giv‘at Raẖel, Southern District, State of Israel
VDA | Ovda Airport | 115 km 71 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 130 km 81 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 139 km 86 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 153 km 95 ml | |
ETH | Eilat Airport | 156 km 97 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 174 km 108 ml |