Thời gian hiện tại ở H̱avaẕẕelet, Central District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Central District – H̱avaẕẕelet. Đánh bẩy H̱avaẕẕelet mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá H̱avaẕẕelet mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở H̱avaẕẕelet, nhiều khách sạn ở H̱avaẕẕelet, dân số ở H̱avaẕẕelet, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở H̱avaẕẕelet, Central District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:33
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở H̱avaẕẕelet, Central District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về H̱avaẕẕelet, Central District, State of Israel
Vĩ độ | 31°52'30" 31.875 |
Kinh độ | 34°48'55" 34.8153 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Central District, State of Israel
Dân số | 1,854,900 |
Tính số lượt xem | 15,851 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 78,015 |
Sân bay gần H̱avaẕẕelet, Central District, State of Israel
TLV | Ben Gurion International Airport | 15 km 9 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 26 km 16 ml | |
HFA | Haifa Airport | 106 km 66 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 112 km 70 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 226 km 140 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 233 km 145 ml |