Thời gian hiện tại ở Ẕur Yig’al, Central District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Central District – Ẕur Yig’al. Đánh bẩy Ẕur Yig’al mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ẕur Yig’al mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ẕur Yig’al, nhiều khách sạn ở Ẕur Yig’al, dân số ở Ẕur Yig’al, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Ẕur Yig’al, Central District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:36
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ẕur Yig’al, Central District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Ẕur Yig’al, Central District, State of Israel
Vĩ độ | 32°13'16" 32.2212 |
Kinh độ | 34°59'26" 34.9906 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Central District, State of Israel
Dân số | 1,854,900 |
Tính số lượt xem | 15,871 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 78,086 |
Sân bay gần Ẕur Yig’al, Central District, State of Israel
SDV | Dov Hoz Airport | 23 km 14 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 27 km 17 ml | |
HFA | Haifa Airport | 66 km 41 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 109 km 68 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 185 km 115 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 194 km 121 ml |