Thời gian hiện tại ở Migdal Ha‘Emeq, Northern District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Northern District – Migdal Ha‘Emeq. Đánh bẩy Migdal Ha‘Emeq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Migdal Ha‘Emeq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Migdal Ha‘Emeq, nhiều khách sạn ở Migdal Ha‘Emeq, dân số ở Migdal Ha‘Emeq, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Migdal Ha‘Emeq, Northern District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:17
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Migdal Ha‘Emeq, Northern District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Migdal Ha‘Emeq, Northern District, State of Israel
Vĩ độ | 32°40'34" 32.676 |
Kinh độ | 35°14'24" 35.2399 |
Dân số | 24,800 |
Tính số lượt xem | 24,868 |
Về Northern District, State of Israel
Dân số | 1,197,985 |
Tính số lượt xem | 18,531 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 75,426 |
Sân bay gần Migdal Ha‘Emeq, Northern District, State of Israel
HFA | Haifa Airport | 24 km 15 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 76 km 47 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 83 km 51 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 127 km 79 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 130 km 81 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 144 km 90 ml |