Thời gian hiện tại ở Dabbūrīya, Northern District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Northern District – Dabbūrīya. Đánh bẩy Dabbūrīya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dabbūrīya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dabbūrīya, nhiều khách sạn ở Dabbūrīya, dân số ở Dabbūrīya, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Dabbūrīya, Northern District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:57
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dabbūrīya, Northern District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Dabbūrīya, Northern District, State of Israel
Vĩ độ | 32°41'33" 32.6926 |
Kinh độ | 35°22'16" 35.3712 |
Dân số | 8,305 |
Tính số lượt xem | 8,364 |
Về Northern District, State of Israel
Dân số | 1,197,985 |
Tính số lượt xem | 18,532 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 75,439 |
Sân bay gần Dabbūrīya, Northern District, State of Israel
HFA | Haifa Airport | 34 km 21 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 85 km 53 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 90 km 56 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 123 km 76 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 127 km 79 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 133 km 83 ml |