Thời gian hiện tại ở Ẕafon Ka‘abiyya, Northern District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Northern District – Ẕafon Ka‘abiyya. Đánh bẩy Ẕafon Ka‘abiyya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ẕafon Ka‘abiyya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ẕafon Ka‘abiyya, nhiều khách sạn ở Ẕafon Ka‘abiyya, dân số ở Ẕafon Ka‘abiyya, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Ẕafon Ka‘abiyya, Northern District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:48
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ẕafon Ka‘abiyya, Northern District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Ẕafon Ka‘abiyya, Northern District, State of Israel
Vĩ độ | 32°45'30" 32.7584 |
Kinh độ | 35°10'58" 35.1828 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Northern District, State of Israel
Dân số | 1,197,985 |
Tính số lượt xem | 18,532 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 75,446 |
Sân bay gần Ẕafon Ka‘abiyya, Northern District, State of Israel
HFA | Haifa Airport | 15 km 9 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 82 km 51 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 89 km 55 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 122 km 76 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 138 km 86 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 144 km 89 ml |