Thời gian hiện tại ở El Musheirifā el Fawqā, Haifa, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Haifa – El Musheirifā el Fawqā. Đánh bẩy El Musheirifā el Fawqā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá El Musheirifā el Fawqā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở El Musheirifā el Fawqā, nhiều khách sạn ở El Musheirifā el Fawqā, dân số ở El Musheirifā el Fawqā, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở El Musheirifā el Fawqā, Haifa, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:29
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở El Musheirifā el Fawqā, Haifa, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về El Musheirifā el Fawqā, Haifa, State of Israel
Vĩ độ | 32°33'13" 32.5536 |
Kinh độ | 35°9'17" 35.1547 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Haifa, State of Israel
Dân số | 926,700 |
Tính số lượt xem | 8,549 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 76,841 |
Sân bay gần El Musheirifā el Fawqā, Haifa, State of Israel
HFA | Haifa Airport | 31 km 19 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 61 km 38 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 67 km 42 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 121 km 75 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 145 km 90 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 159 km 99 ml |