Thời gian hiện tại ở ‘Ein Ibrāhīm, Haifa, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Haifa – ‘Ein Ibrāhīm. Đánh bẩy ‘Ein Ibrāhīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ein Ibrāhīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ein Ibrāhīm, nhiều khách sạn ở ‘Ein Ibrāhīm, dân số ở ‘Ein Ibrāhīm, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở ‘Ein Ibrāhīm, Haifa, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:54
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ein Ibrāhīm, Haifa, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về ‘Ein Ibrāhīm, Haifa, State of Israel
Vĩ độ | 32°32'10" 32.5361 |
Kinh độ | 35°9'3" 35.1507 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Haifa, State of Israel
Dân số | 926,700 |
Tính số lượt xem | 8,549 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 76,836 |
Sân bay gần ‘Ein Ibrāhīm, Haifa, State of Israel
HFA | Haifa Airport | 32 km 20 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 59 km 37 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 65 km 40 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 120 km 75 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 147 km 91 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 160 km 99 ml |