Thời gian hiện tại ở Ramot Ẕahala, Tel Aviv District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Tel Aviv District – Ramot Ẕahala. Đánh bẩy Ramot Ẕahala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ramot Ẕahala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ramot Ẕahala, nhiều khách sạn ở Ramot Ẕahala, dân số ở Ramot Ẕahala, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Ramot Ẕahala, Tel Aviv District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:20
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ramot Ẕahala, Tel Aviv District, State of Israel
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ramot Ẕahala, Tel Aviv District, State of Israel
Vĩ độ | 32°7'15" 32.1207 |
Kinh độ | 34°49'51" 34.8307 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Tel Aviv District, State of Israel
Dân số | 1,221,600 |
Tính số lượt xem | 10,829 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 77,503 |
Sân bay gần Ramot Ẕahala, Tel Aviv District, State of Israel
SDV | Dov Hoz Airport | 4 km 3 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 14 km 9 ml | |
HFA | Haifa Airport | 79 km 49 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 118 km 73 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 199 km 124 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 213 km 132 ml |