Thời gian hiện tại ở Tānka Mājra, Ambāla, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ambāla, State of Haryāna – Tānka Mājra. Đánh bẩy Tānka Mājra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tānka Mājra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tānka Mājra, nhiều khách sạn ở Tānka Mājra, dân số ở Tānka Mājra, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Tānka Mājra, Ambāla, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
23:52
:32 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tānka Mājra, Ambāla, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Tānka Mājra, Ambāla, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 30°24'10" 30.4027 |
Kinh độ | 77°3'5" 77.0515 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 265,630 |
Về Ambāla, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,128,350 |
Tính số lượt xem | 17,835 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,135,460 |
Sân bay gần Tānka Mājra, Ambāla, State of Haryāna, Republic of India
IXC | Chandigarh Airport | 39 km 24 ml | |
DED | Dehra Dun Airport | 95 km 59 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 176 km 109 ml | |
DHM | Gaggal Airport | 224 km 139 ml | |
PGH | Pantnagar Airport | 279 km 174 ml |