Thời gian hiện tại ở Mubārikābād, Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Karnāl, State of Haryāna – Mubārikābād. Đánh bẩy Mubārikābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mubārikābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mubārikābād, nhiều khách sạn ở Mubārikābād, dân số ở Mubārikābād, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Mubārikābād, Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
23:22
:57 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mubārikābād, Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Mubārikābād, Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°34'56" 29.5821 |
Kinh độ | 77°0'35" 77.0098 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 261,989 |
Về Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,505,324 |
Tính số lượt xem | 17,258 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,885,373 |
Sân bay gần Mubārikābād, Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
DEL | Indira Gandhi International Airport | 114 km 71 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 123 km 77 ml | |
DED | Dehra Dun Airport | 128 km 80 ml | |
PGH | Pantnagar Airport | 247 km 153 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 267 km 166 ml |