Thời gian hiện tại ở Thāna Kalān, Sonīpat, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Sonīpat, State of Haryāna – Thāna Kalān. Đánh bẩy Thāna Kalān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Thāna Kalān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Thāna Kalān, nhiều khách sạn ở Thāna Kalān, dân số ở Thāna Kalān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Thāna Kalān, Sonīpat, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
02:49
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Thāna Kalān, Sonīpat, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Thāna Kalān, Sonīpat, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 28°53'9" 28.8859 |
Kinh độ | 76°57'2" 76.9506 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,060 |
Về Sonīpat, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,450,001 |
Tính số lượt xem | 12,687 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,891,671 |
Sân bay gần Thāna Kalān, Sonīpat, State of Haryāna, Republic of India
DEL | Indira Gandhi International Airport | 39 km 25 ml | |
DED | Dehra Dun Airport | 190 km 118 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 200 km 124 ml |