Thời gian hiện tại ở Aspāl Khera, Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Sirsa, State of Haryāna – Aspāl Khera. Đánh bẩy Aspāl Khera mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aspāl Khera mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aspāl Khera, nhiều khách sạn ở Aspāl Khera, dân số ở Aspāl Khera, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Aspāl Khera, Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
20:37
:56 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aspāl Khera, Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Aspāl Khera, Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°56'14" 29.9371 |
Kinh độ | 74°42'41" 74.7113 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 261,938 |
Về Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,295,189 |
Tính số lượt xem | 8,680 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,880,655 |
Sân bay gần Aspāl Khera, Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 35 km 22 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 179 km 111 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 197 km 122 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 216 km 135 ml |