Thời gian hiện tại ở Talwandi Rāna, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Talwandi Rāna. Đánh bẩy Talwandi Rāna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Talwandi Rāna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Talwandi Rāna, nhiều khách sạn ở Talwandi Rāna, dân số ở Talwandi Rāna, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Talwandi Rāna, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
04:33
:56 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Talwandi Rāna, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Talwandi Rāna, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°13'17" 29.2214 |
Kinh độ | 75°45'30" 75.7583 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 267,822 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,877 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,290,600 |
Sân bay gần Talwandi Rāna, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 130 km 81 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 150 km 93 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 190 km 118 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 287 km 178 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 291 km 181 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 333 km 207 ml |