Thời gian hiện tại ở Barwāla, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Barwāla. Đánh bẩy Barwāla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barwāla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barwāla, nhiều khách sạn ở Barwāla, dân số ở Barwāla, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Barwāla, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:15
:00 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barwāla, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Barwāla, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°22'3" 29.3675 |
Kinh độ | 75°54'29" 75.9081 |
Dân số | 36,694 |
Tính số lượt xem | 36,800 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 258,115 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 11,904 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,618,657 |
Sân bay gần Barwāla, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 127 km 79 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 147 km 91 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 169 km 105 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 280 km 174 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 281 km 174 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 312 km 194 ml |