Thời gian hiện tại ở Dhāni Premnagar, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Dhāni Premnagar. Đánh bẩy Dhāni Premnagar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dhāni Premnagar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dhāni Premnagar, nhiều khách sạn ở Dhāni Premnagar, dân số ở Dhāni Premnagar, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dhāni Premnagar, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
17:54
:43 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dhāni Premnagar, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Dhāni Premnagar, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°24'40" 29.4111 |
Kinh độ | 75°55'12" 75.9199 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 261,880 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,500 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,876,624 |
Sân bay gần Dhāni Premnagar, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 125 km 77 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 149 km 93 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 164 km 102 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 276 km 172 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 277 km 172 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 308 km 191 ml |