Thời gian hiện tại ở Chūli Kalān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Chūli Kalān. Đánh bẩy Chūli Kalān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chūli Kalān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chūli Kalān, nhiều khách sạn ở Chūli Kalān, dân số ở Chūli Kalān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Chūli Kalān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
07:22
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chūli Kalān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Chūli Kalān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°15'40" 29.261 |
Kinh độ | 75°21'53" 75.3647 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 258,704 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,004 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,668,681 |
Sân bay gần Chūli Kalān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 108 km 67 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 186 km 116 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 209 km 130 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 268 km 166 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 277 km 172 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 345 km 215 ml |