Thời gian hiện tại ở Chūli Bāgariān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Chūli Bāgariān. Đánh bẩy Chūli Bāgariān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chūli Bāgariān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chūli Bāgariān, nhiều khách sạn ở Chūli Bāgariān, dân số ở Chūli Bāgariān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Chūli Bāgariān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
13:06
:44 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chūli Bāgariān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Chūli Bāgariān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°17'42" 29.295 |
Kinh độ | 75°22'51" 75.3807 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,838 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,595 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,946,200 |
Sân bay gần Chūli Bāgariān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 105 km 65 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 187 km 116 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 205 km 128 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 265 km 165 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 274 km 170 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 341 km 212 ml |