Thời gian hiện tại ở Nyoli Khurd, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Nyoli Khurd. Đánh bẩy Nyoli Khurd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyoli Khurd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyoli Khurd, nhiều khách sạn ở Nyoli Khurd, dân số ở Nyoli Khurd, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nyoli Khurd, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
07:22
:54 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyoli Khurd, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Nyoli Khurd, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°13'2" 29.2173 |
Kinh độ | 75°36'50" 75.6139 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 266,504 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,802 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,197,302 |
Sân bay gần Nyoli Khurd, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 123 km 76 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 162 km 101 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 198 km 123 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 281 km 175 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 287 km 179 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 339 km 211 ml |