Thời gian hiện tại ở Nyoli Kalān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Nyoli Kalān. Đánh bẩy Nyoli Kalān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyoli Kalān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyoli Kalān, nhiều khách sạn ở Nyoli Kalān, dân số ở Nyoli Kalān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nyoli Kalān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
18:46
:13 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyoli Kalān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Nyoli Kalān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°11'11" 29.1864 |
Kinh độ | 75°37'29" 75.6246 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 259,085 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,075 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,690,858 |
Sân bay gần Nyoli Kalān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 126 km 78 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 160 km 99 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 200 km 125 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 285 km 177 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 291 km 181 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 342 km 212 ml |