Thời gian hiện tại ở Ghaibīpur, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Ghaibīpur. Đánh bẩy Ghaibīpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghaibīpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghaibīpur, nhiều khách sạn ở Ghaibīpur, dân số ở Ghaibīpur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Ghaibīpur, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
03:52
:56 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghaibīpur, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Ghaibīpur, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°25'45" 29.4292 |
Kinh độ | 75°55'40" 75.9278 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 269,282 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,984 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,431,714 |
Sân bay gần Ghaibīpur, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 124 km 77 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 150 km 93 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 162 km 101 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 275 km 171 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 275 km 171 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 305 km 190 ml |