Thời gian hiện tại ở Dāhima, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Dāhima. Đánh bẩy Dāhima mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāhima mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāhima, nhiều khách sạn ở Dāhima, dân số ở Dāhima, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dāhima, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
09:11
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāhima, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Dāhima, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°2'23" 29.0397 |
Kinh độ | 75°47'52" 75.7979 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,221 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,521 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,902,256 |
Sân bay gần Dāhima, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
DEL | Indira Gandhi International Airport | 138 km 86 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 149 km 93 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 206 km 128 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 307 km 191 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 311 km 194 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 350 km 218 ml |