Thời gian hiện tại ở Dhāmiyān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Dhāmiyān. Đánh bẩy Dhāmiyān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dhāmiyān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dhāmiyān, nhiều khách sạn ở Dhāmiyān, dân số ở Dhāmiyān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dhāmiyān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
02:51
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dhāmiyān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Dhāmiyān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°0'33" 29.0091 |
Kinh độ | 75°49'14" 75.8206 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 266,351 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,796 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,188,655 |
Sân bay gần Dhāmiyān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
DEL | Indira Gandhi International Airport | 135 km 84 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 153 km 95 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 208 km 129 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 311 km 193 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 315 km 196 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 353 km 219 ml |