Thời gian hiện tại ở Sāhni, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Kāngra, State of Himāchal Pradesh – Sāhni. Đánh bẩy Sāhni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sāhni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sāhni, nhiều khách sạn ở Sāhni, dân số ở Sāhni, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sāhni, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
08:31
:49 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sāhni, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Sāhni, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 32°16'57" 32.2826 |
Kinh độ | 75°55'56" 75.9322 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 6,864,602 |
Tính số lượt xem | 686,637 |
Về Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 1,510,075 |
Tính số lượt xem | 116,180 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,119,789 |
Sân bay gần Sāhni, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
DHM | Gaggal Airport | 32 km 20 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 111 km 69 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 115 km 71 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 124 km 77 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 137 km 85 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 167 km 104 ml |