Thời gian hiện tại ở Nihāta da Bāsa, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Kāngra, State of Himāchal Pradesh – Nihāta da Bāsa. Đánh bẩy Nihāta da Bāsa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nihāta da Bāsa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nihāta da Bāsa, nhiều khách sạn ở Nihāta da Bāsa, dân số ở Nihāta da Bāsa, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nihāta da Bāsa, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
19:54
:41 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nihāta da Bāsa, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Nihāta da Bāsa, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 32°22'11" 32.3696 |
Kinh độ | 75°57'36" 75.96 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 6,864,602 |
Tính số lượt xem | 688,815 |
Về Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 1,510,075 |
Tính số lượt xem | 116,578 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,180,938 |
Sân bay gần Nihāta da Bāsa, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
DHM | Gaggal Airport | 30 km 19 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 110 km 69 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 116 km 72 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 131 km 82 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 138 km 86 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 175 km 109 ml |