Thời gian hiện tại ở Baringchāgād, Kulu, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Kulu, State of Himāchal Pradesh – Baringchāgād. Đánh bẩy Baringchāgād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baringchāgād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baringchāgād, nhiều khách sạn ở Baringchāgād, dân số ở Baringchāgād, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Baringchāgād, Kulu, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
07:36
:48 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baringchāgād, Kulu, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Baringchāgād, Kulu, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 31°34'9" 31.5692 |
Kinh độ | 77°34'37" 77.5769 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 6,864,602 |
Tính số lượt xem | 687,504 |
Về Kulu, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 437,903 |
Tính số lượt xem | 27,841 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,143,317 |
Sân bay gần Baringchāgād, Kulu, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
KUU | Bhuntar Airport | 64 km 40 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 124 km 77 ml | |
DED | Dehra Dun Airport | 146 km 91 ml | |
DHM | Gaggal Airport | 148 km 92 ml |