Thời gian hiện tại ở Rūpe ki Ber, Solan, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Solan, State of Himāchal Pradesh – Rūpe ki Ber. Đánh bẩy Rūpe ki Ber mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūpe ki Ber mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūpe ki Ber, nhiều khách sạn ở Rūpe ki Ber, dân số ở Rūpe ki Ber, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Rūpe ki Ber, Solan, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
18:25
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūpe ki Ber, Solan, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Rūpe ki Ber, Solan, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 31°10'4" 31.1679 |
Kinh độ | 77°0'36" 77.0099 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 6,864,602 |
Tính số lượt xem | 674,763 |
Về Solan, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 580,320 |
Tính số lượt xem | 47,302 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,690,642 |
Sân bay gần Rūpe ki Ber, Solan, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
IXC | Chandigarh Airport | 58 km 36 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 91 km 57 ml | |
DED | Dehra Dun Airport | 136 km 85 ml | |
DHM | Gaggal Airport | 144 km 90 ml |