Thời gian hiện tại ở Māh-e Now, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shikī, Badakhshān – Māh-e Now. Đánh bẩy Māh-e Now mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Māh-e Now mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Māh-e Now, nhiều khách sạn ở Māh-e Now, dân số ở Māh-e Now, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Māh-e Now, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:29
:28 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Māh-e Now, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Māh-e Now, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°24'1" 38.4002 |
Kinh độ | 70°41'36" 70.6932 |
Tính số lượt xem | 88 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 65,046 |
Về Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,483 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,336,676 |
Sân bay gần Māh-e Now, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 90 km 56 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 145 km 90 ml | |
БАТ | Batken | 183 km 114 ml | |
LBD | Khujand Airport | 220 km 137 ml | |
FEG | Fergana Airport | 235 km 146 ml | |
NMA | Namangan Airport | 298 km 185 ml |