Thời gian hiện tại ở Sint-Sixtus, Provincie West-Vlaanderen, Flanders, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Provincie West-Vlaanderen, Flanders – Sint-Sixtus. Đánh bẩy Sint-Sixtus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sint-Sixtus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sint-Sixtus, nhiều khách sạn ở Sint-Sixtus, dân số ở Sint-Sixtus, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Sint-Sixtus, Provincie West-Vlaanderen, Flanders, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:54
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sint-Sixtus, Provincie West-Vlaanderen, Flanders, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:45 |
Hoàng hôn | 21:39 |
Về Sint-Sixtus, Provincie West-Vlaanderen, Flanders, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°53'43" 50.8952 |
Kinh độ | 2°43'19" 2.72181 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Flanders, Kingdom of Belgium
Dân số | 6,350,765 |
Tính số lượt xem | 206,252 |
Về Provincie West-Vlaanderen, Flanders, Kingdom of Belgium
Dân số | 1,136,692 |
Tính số lượt xem | 34,983 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 441,144 |
Sân bay gần Sint-Sixtus, Provincie West-Vlaanderen, Flanders, Kingdom of Belgium
OST | Ostend-Bruges International Airport | 35 km 22 ml | |
LIL | Lille Airport | 45 km 28 ml | |
XFF | Calais-Frethun Rail Station | 61 km 38 ml | |
BRU | Brussels Airport | 124 km 77 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 125 km 78 ml | |
BVA | Beauvais-Tille Airport | 166 km 103 ml |