Thời gian hiện tại ở Roesbrugge-Haringe, Provincie West-Vlaanderen, Flanders, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Provincie West-Vlaanderen, Flanders – Roesbrugge-Haringe. Đánh bẩy Roesbrugge-Haringe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Roesbrugge-Haringe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Roesbrugge-Haringe, nhiều khách sạn ở Roesbrugge-Haringe, dân số ở Roesbrugge-Haringe, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Roesbrugge-Haringe, Provincie West-Vlaanderen, Flanders, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:58
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Roesbrugge-Haringe, Provincie West-Vlaanderen, Flanders, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:45 |
Hoàng hôn | 21:31 |
Về Roesbrugge-Haringe, Provincie West-Vlaanderen, Flanders, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°55'5" 50.9181 |
Kinh độ | 2°37'31" 2.62538 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Flanders, Kingdom of Belgium
Dân số | 6,350,765 |
Tính số lượt xem | 204,087 |
Về Provincie West-Vlaanderen, Flanders, Kingdom of Belgium
Dân số | 1,136,692 |
Tính số lượt xem | 34,540 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 435,172 |
Sân bay gần Roesbrugge-Haringe, Provincie West-Vlaanderen, Flanders, Kingdom of Belgium
OST | Ostend-Bruges International Airport | 35 km 22 ml | |
LIL | Lille Airport | 51 km 32 ml | |
XFF | Calais-Frethun Rail Station | 54 km 33 ml | |
BRU | Brussels Airport | 130 km 81 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 131 km 81 ml | |
BVA | Beauvais-Tille Airport | 166 km 103 ml |