Thời gian hiện tại ở Baisieux, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Hainaut, Wallonia – Baisieux. Đánh bẩy Baisieux mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baisieux mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baisieux, nhiều khách sạn ở Baisieux, dân số ở Baisieux, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Baisieux, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:16
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baisieux, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:41 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về Baisieux, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°23'15" 50.3874 |
Kinh độ | 3°41'44" 3.69553 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 225,042 |
Về Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 66,730 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 436,237 |
Sân bay gần Baisieux, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
LIL | Lille Airport | 46 km 29 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 54 km 34 ml | |
BRU | Brussels Airport | 79 km 49 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 104 km 64 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 108 km 67 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 128 km 79 ml |