Thời gian hiện tại ở Mons-lez-Liège, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province de Liège, Wallonia – Mons-lez-Liège. Đánh bẩy Mons-lez-Liège mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mons-lez-Liège mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mons-lez-Liège, nhiều khách sạn ở Mons-lez-Liège, dân số ở Mons-lez-Liège, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Mons-lez-Liège, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:04
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mons-lez-Liège, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Mons-lez-Liège, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°37'0" 50.6167 |
Kinh độ | 5°28'0" 5.46667 |
Dân số | 3,595 |
Tính số lượt xem | 3,619 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 225,306 |
Về Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 52,692 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 436,709 |
Sân bay gần Mons-lez-Liège, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
LGG | Liege Airport | 3 km 2 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 39 km 25 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 47 km 29 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 74 km 46 ml | |
BRU | Brussels Airport | 76 km 47 ml | |
EIN | Eindhoven Airport | 94 km 58 ml |