Thời gian hiện tại ở Le Sart Haguet, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province de Liège, Wallonia – Le Sart Haguet. Đánh bẩy Le Sart Haguet mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Le Sart Haguet mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Le Sart Haguet, nhiều khách sạn ở Le Sart Haguet, dân số ở Le Sart Haguet, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Le Sart Haguet, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:22
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Le Sart Haguet, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Le Sart Haguet, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°34'6" 50.5682 |
Kinh độ | 5°32'19" 5.53865 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 228,253 |
Về Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 53,196 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 441,220 |
Sân bay gần Le Sart Haguet, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
LGG | Liege Airport | 10 km 6 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 42 km 26 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 45 km 28 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 78 km 48 ml | |
BRU | Brussels Airport | 83 km 51 ml | |
EIN | Eindhoven Airport | 100 km 62 ml |