Thời gian hiện tại ở Grüne Höhe, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province de Liège, Wallonia – Grüne Höhe. Đánh bẩy Grüne Höhe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grüne Höhe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grüne Höhe, nhiều khách sạn ở Grüne Höhe, dân số ở Grüne Höhe, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Grüne Höhe, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:26
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grüne Höhe, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Grüne Höhe, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°27'30" 50.4582 |
Kinh độ | 6°14'18" 6.23836 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 231,163 |
Về Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 54,013 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 447,779 |
Sân bay gần Grüne Höhe, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 37 km 23 ml | |
LGG | Liege Airport | 59 km 36 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 61 km 38 ml | |
QLV | Leverkusen Mitte | 83 km 51 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 92 km 57 ml | |
DUS | Dusseldorf International Airport | 98 km 61 ml |