Thời gian hiện tại ở Fize-Fontaine, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province de Liège, Wallonia – Fize-Fontaine. Đánh bẩy Fize-Fontaine mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fize-Fontaine mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fize-Fontaine, nhiều khách sạn ở Fize-Fontaine, dân số ở Fize-Fontaine, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Fize-Fontaine, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:18
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fize-Fontaine, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 21:22 |
Về Fize-Fontaine, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°35'7" 50.5852 |
Kinh độ | 5°17'3" 5.28403 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 224,906 |
Về Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 52,601 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 435,988 |
Sân bay gần Fize-Fontaine, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
LGG | Liege Airport | 14 km 9 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 50 km 31 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 60 km 37 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 61 km 38 ml | |
BRU | Brussels Airport | 66 km 41 ml | |
EIN | Eindhoven Airport | 97 km 61 ml |