Thời gian hiện tại ở Barhānpur, Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Thane, State of Mahārāshtra – Barhānpur. Đánh bẩy Barhānpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barhānpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barhānpur, nhiều khách sạn ở Barhānpur, dân số ở Barhānpur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Barhānpur, Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
19:42
:09 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barhānpur, Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Barhānpur, Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
Vĩ độ | 19°51'16" 19.8544 |
Kinh độ | 72°55'53" 72.9313 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về State of Mahārāshtra, Republic of India
Dân số | 112,374,333 |
Tính số lượt xem | 812,672 |
Về Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
Dân số | 11,060,148 |
Tính số lượt xem | 6,820 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,994,213 |
Sân bay gần Barhānpur, Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
JUH | Chizhou Jiuhuashan Airport | 71 km 44 ml | |
BOM | Chhatrapati Shivaji International Airport | 85 km 53 ml | |
STV | Surat Gujarat Airport | 142 km 88 ml | |
PNQ | Pune Airport | 176 km 109 ml | |
BHU | Bhavnagar Airport | 225 km 140 ml |