Thời gian hiện tại ở Nengkhra Āgalgiri, East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – East Gāro Hills, Meghālaya – Nengkhra Āgalgiri. Đánh bẩy Nengkhra Āgalgiri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nengkhra Āgalgiri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nengkhra Āgalgiri, nhiều khách sạn ở Nengkhra Āgalgiri, dân số ở Nengkhra Āgalgiri, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nengkhra Āgalgiri, East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
19:43
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nengkhra Āgalgiri, East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:24 |
Hoàng hôn | 17:59 |
Về Nengkhra Āgalgiri, East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
Vĩ độ | 25°31'0" 25.5167 |
Kinh độ | 90°41'39" 90.6942 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Meghālaya, Republic of India
Dân số | 2,966,889 |
Tính số lượt xem | 14,295 |
Về East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
Dân số | 317,917 |
Tính số lượt xem | 1,119 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,691,512 |
Sân bay gần Nengkhra Āgalgiri, East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 111 km 69 ml | |
SHL | Shillong Airport | 119 km 74 ml | |
ZYL | Civil Airport | 134 km 83 ml | |
IXS | Kumbhirgram Airport | 239 km 149 ml | |
PBH | Paro Airport | 248 km 154 ml | |
TEZ | Tezpur Airport | 248 km 154 ml |