Thời gian hiện tại ở Dārugiri, East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – East Gāro Hills, Meghālaya – Dārugiri. Đánh bẩy Dārugiri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dārugiri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dārugiri, nhiều khách sạn ở Dārugiri, dân số ở Dārugiri, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dārugiri, East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
19:53
:14 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dārugiri, East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:23 |
Hoàng hôn | 17:59 |
Về Dārugiri, East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
Vĩ độ | 25°37'16" 25.6212 |
Kinh độ | 90°46'5" 90.7681 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Meghālaya, Republic of India
Dân số | 2,966,889 |
Tính số lượt xem | 14,295 |
Về East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
Dân số | 317,917 |
Tính số lượt xem | 1,119 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,691,621 |
Sân bay gần Dārugiri, East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 98 km 61 ml | |
SHL | Shillong Airport | 112 km 70 ml | |
ZYL | Civil Airport | 133 km 83 ml | |
IXS | Kumbhirgram Airport | 236 km 147 ml | |
TEZ | Tezpur Airport | 236 km 147 ml | |
PBH | Paro Airport | 242 km 151 ml |