Thời gian hiện tại ở Vaux-lez-Rosières, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Luxembourg, Wallonia – Vaux-lez-Rosières. Đánh bẩy Vaux-lez-Rosières mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vaux-lez-Rosières mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vaux-lez-Rosières, nhiều khách sạn ở Vaux-lez-Rosières, dân số ở Vaux-lez-Rosières, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Vaux-lez-Rosières, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:14
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vaux-lez-Rosières, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Vaux-lez-Rosières, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 49°54'47" 49.913 |
Kinh độ | 5°34'4" 5.56784 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 230,009 |
Về Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 255,945 |
Tính số lượt xem | 48,448 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 445,335 |
Sân bay gần Vaux-lez-Rosières, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
LUX | Luxembourg Airport | 56 km 35 ml | |
LGG | Liege Airport | 82 km 51 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 100 km 62 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 103 km 64 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 112 km 70 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 115 km 71 ml |