Thời gian hiện tại ở Poix Saint-Hubert, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Luxembourg, Wallonia – Poix Saint-Hubert. Đánh bẩy Poix Saint-Hubert mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Poix Saint-Hubert mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Poix Saint-Hubert, nhiều khách sạn ở Poix Saint-Hubert, dân số ở Poix Saint-Hubert, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Poix Saint-Hubert, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:47
:12 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Poix Saint-Hubert, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 21:14 |
Về Poix Saint-Hubert, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°1'8" 50.0188 |
Kinh độ | 5°17'37" 5.29356 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 223,280 |
Về Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 255,945 |
Tính số lượt xem | 47,032 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 433,137 |
Sân bay gần Poix Saint-Hubert, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
LGG | Liege Airport | 70 km 44 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 77 km 48 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 79 km 49 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 101 km 63 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 105 km 65 ml | |
BRU | Brussels Airport | 113 km 70 ml |