Thời gian hiện tại ở La Vieille Taille, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Luxembourg, Wallonia – La Vieille Taille. Đánh bẩy La Vieille Taille mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Vieille Taille mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Vieille Taille, nhiều khách sạn ở La Vieille Taille, dân số ở La Vieille Taille, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở La Vieille Taille, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:29
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Vieille Taille, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 21:28 |
Về La Vieille Taille, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°1'60" 50.0333 |
Kinh độ | 5°12'0" 5.2 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 228,690 |
Về Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 255,945 |
Tính số lượt xem | 48,168 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 442,013 |
Sân bay gần La Vieille Taille, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
LGG | Liege Airport | 70 km 44 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 71 km 44 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 85 km 53 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 104 km 64 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 106 km 66 ml | |
BRU | Brussels Airport | 109 km 68 ml |