Thời gian hiện tại ở La Gernelle, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Luxembourg, Wallonia – La Gernelle. Đánh bẩy La Gernelle mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Gernelle mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Gernelle, nhiều khách sạn ở La Gernelle, dân số ở La Gernelle, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở La Gernelle, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:35
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Gernelle, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:36 |
Hoàng hôn | 21:22 |
Về La Gernelle, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 49°46'34" 49.7762 |
Kinh độ | 5°3'22" 5.05611 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 226,643 |
Về Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 255,945 |
Tính số lượt xem | 47,721 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 438,617 |
Sân bay gần La Gernelle, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
LUX | Luxembourg Airport | 85 km 53 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 87 km 54 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 94 km 58 ml | |
LGG | Liege Airport | 101 km 63 ml | |
XCR | Chalons Vatry Airport | 128 km 80 ml | |
BRU | Brussels Airport | 131 km 81 ml |