Thời gian hiện tại ở Nāgarakatte, Davanagere, State of Karnataka, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Davanagere, State of Karnataka – Nāgarakatte. Đánh bẩy Nāgarakatte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāgarakatte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāgarakatte, nhiều khách sạn ở Nāgarakatte, dân số ở Nāgarakatte, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nāgarakatte, Davanagere, State of Karnataka, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
15:56
:19 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāgarakatte, Davanagere, State of Karnataka, Republic of India
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Nāgarakatte, Davanagere, State of Karnataka, Republic of India
Vĩ độ | 14°29'4" 14.4845 |
Kinh độ | 75°58'23" 75.973 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về State of Karnataka, Republic of India
Dân số | 61,095,297 |
Tính số lượt xem | 1,107,765 |
Về Davanagere, State of Karnataka, Republic of India
Dân số | 1,945,497 |
Tính số lượt xem | 33,514 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,638,291 |
Sân bay gần Nāgarakatte, Davanagere, State of Karnataka, Republic of India
HBX | Hubli Airport | 136 km 85 ml | |
IXG | Belgaum Airport | 211 km 131 ml | |
BLR | Kempegowda International Airport | 235 km 146 ml |