Thời gian hiện tại ở Lavaux-Sainte-Anne, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province de Namur, Wallonia – Lavaux-Sainte-Anne. Đánh bẩy Lavaux-Sainte-Anne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lavaux-Sainte-Anne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lavaux-Sainte-Anne, nhiều khách sạn ở Lavaux-Sainte-Anne, dân số ở Lavaux-Sainte-Anne, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Lavaux-Sainte-Anne, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:46
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lavaux-Sainte-Anne, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:36 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Lavaux-Sainte-Anne, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°6'52" 50.1145 |
Kinh độ | 5°5'38" 5.09384 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 228,917 |
Về Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 40,487 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 442,432 |
Sân bay gần Lavaux-Sainte-Anne, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 59 km 37 ml | |
LGG | Liege Airport | 64 km 40 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 96 km 60 ml | |
BRU | Brussels Airport | 97 km 60 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 101 km 63 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 101 km 63 ml |