Thời gian hiện tại ở Dimāpur, Dimapur, State of Nāgāland, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Dimapur, State of Nāgāland – Dimāpur. Đánh bẩy Dimāpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dimāpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dimāpur, nhiều khách sạn ở Dimāpur, dân số ở Dimāpur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dimāpur, Dimapur, State of Nāgāland, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:28
:54 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dimāpur, Dimapur, State of Nāgāland, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 11:12 |
Hoàng hôn | 17:45 |
Về Dimāpur, Dimapur, State of Nāgāland, Republic of India
Vĩ độ | 25°54'42" 25.9117 |
Kinh độ | 93°43'18" 93.7217 |
Dân số | 135,860 |
Tính số lượt xem | 135,967 |
Về State of Nāgāland, Republic of India
Dân số | 1,978,502 |
Tính số lượt xem | 11,036 |
Về Dimapur, State of Nāgāland, Republic of India
Tính số lượt xem | 545 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,636,658 |
Sân bay gần Dimāpur, Dimapur, State of Nāgāland, Republic of India
DMU | Dimapur Airport | 6 km 4 ml | |
JRH | Rowriah Airport | 103 km 64 ml | |
TEZ | Tezpur Airport | 128 km 80 ml | |
IMF | Imphal Municipal Airport | 129 km 80 ml | |
IXS | Kumbhirgram Airport | 134 km 83 ml | |
IXI | Lilabari Airport | 158 km 98 ml |