Thời gian hiện tại ở Ārghinchkhā-ye Bālā, Tagāb, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tagāb, Badakhshān – Ārghinchkhā-ye Bālā. Đánh bẩy Ārghinchkhā-ye Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ārghinchkhā-ye Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ārghinchkhā-ye Bālā, nhiều khách sạn ở Ārghinchkhā-ye Bālā, dân số ở Ārghinchkhā-ye Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ārghinchkhā-ye Bālā, Tagāb, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:59
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ārghinchkhā-ye Bālā, Tagāb, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Ārghinchkhā-ye Bālā, Tagāb, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°29'44" 36.4955 |
Kinh độ | 70°27'45" 70.4625 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,550 |
Về Tagāb, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,276 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,381,355 |
Sân bay gần Ārghinchkhā-ye Bālā, Tagāb, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 68 km 42 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 176 km 109 ml |