Thời gian hiện tại ở Gādrīwāla, Firozpur, State of Punjab, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Firozpur, State of Punjab – Gādrīwāla. Đánh bẩy Gādrīwāla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gādrīwāla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gādrīwāla, nhiều khách sạn ở Gādrīwāla, dân số ở Gādrīwāla, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Gādrīwāla, Firozpur, State of Punjab, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
19:36
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gādrīwāla, Firozpur, State of Punjab, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Gādrīwāla, Firozpur, State of Punjab, Republic of India
Vĩ độ | 30°57'59" 30.9665 |
Kinh độ | 74°58'0" 74.9668 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về State of Punjab, Republic of India
Dân số | 27,743,338 |
Tính số lượt xem | 392,609 |
Về Firozpur, State of Punjab, Republic of India
Dân số | 2,029,074 |
Tính số lượt xem | 29,323 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,222,399 |
Sân bay gần Gādrīwāla, Firozpur, State of Punjab, Republic of India
LHE | Allama Iqbal International Airport | 82 km 51 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 84 km 52 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 89 km 55 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 178 km 111 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 180 km 112 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 191 km 119 ml |