Thời gian hiện tại ở Faīẕānī, Tashkān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tashkān, Badakhshān – Faīẕānī. Đánh bẩy Faīẕānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Faīẕānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Faīẕānī, nhiều khách sạn ở Faīẕānī, dân số ở Faīẕānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Faīẕānī, Tashkān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:03
:58 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Faīẕānī, Tashkān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Faīẕānī, Tashkān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°50'27" 36.8408 |
Kinh độ | 70°20'48" 70.3468 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 70,412 |
Về Tashkān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,847 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,388,542 |
Sân bay gần Faīẕānī, Tashkān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 35 km 22 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 136 km 85 ml |