Thời gian hiện tại ở Esmā`īl, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Imām Şāḩib, Kunduz – Esmā`īl. Đánh bẩy Esmā`īl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Esmā`īl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Esmā`īl, nhiều khách sạn ở Esmā`īl, dân số ở Esmā`īl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Esmā`īl, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:27
:29 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Esmā`īl, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Esmā`īl, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°7'60" 37.1333 |
Kinh độ | 68°58'0" 68.9667 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,682 |
Về Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,781 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,245 |
Sân bay gần Esmā`īl, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 81 km 51 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 121 km 75 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 142 km 88 ml | |
TMJ | Termez Airport | 147 km 91 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 158 km 98 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 163 km 101 ml |