Thời gian hiện tại ở Butah Kashān, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Imām Şāḩib, Kunduz – Butah Kashān. Đánh bẩy Butah Kashān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Butah Kashān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Butah Kashān, nhiều khách sạn ở Butah Kashān, dân số ở Butah Kashān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Butah Kashān, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:16
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Butah Kashān, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Butah Kashān, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°13'17" 37.2215 |
Kinh độ | 68°48'53" 68.8146 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,172 |
Về Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,816 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,737 |
Sân bay gần Butah Kashān, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 71 km 44 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 122 km 76 ml | |
TMJ | Termez Airport | 133 km 82 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 148 km 92 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 154 km 95 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 156 km 97 ml |